Chuyên viên VIS - anh Phạm Việt Nam (VFV) tập trung công việc ở Cúp quốc tế nữ VTV9 - Bình Điền lần 11 tại Tây Ninh
Trên BCSG đã từng giới thiệu với bạn đọc hai phần mềm thống kê và phân tích trận đấu bóng chuyền do Tiến sĩ Huỳnh Thúc Phong tư vấn thông qua việc sử dụng hệ thống máy tính đang được sử dụng rộng rãi hiện nay. Trong thời gian diễn ra Cúp các CLB nam châu Á - SMM 2017, BCSG đã tích cực cung cấp các thông số kỹ thuật VIS của giải nên nhiều bạn đọc đã có gửi mail, gọi điện và nhắn tin nhờ giúp đỡ hướng dẫn cách xem các bảng Bulletin trên BCSG. Vì vậy, BCSG đã nhờ Tiến sĩ Huỳnh Thúc Phong tư vấn một cách đơn giản nhất để phục vụ bạn đọc.
- Hệ thống thông tin bóng chuyền Volleyball Information System (VIS): được sử dụng trong các giải thi đấu chính thức của FIVB. Mục đích để thông báo cho truyền thông thế giới về kết quả của các trận đấu, số liệu phân tích của đội bóng và các vận động viên, các dữ liệu đều được trình bày rõ ràng, chọn lọc. Ngoài ra, hệ thống VIS còn cung cấp các mẫu thông tin về VĐV xuất sắc nhất trận đấu và toàn giải, VĐV có hiệu quả cao nhất trong tổng số 7 kỹ năng: ghi điểm nhiều nhất, chắn bóng, đập bóng, chuyền hai, chuyền một, phát bóng, phòng thủ hàng sau.
- Các hệ thống sử dụng máy tính được thiết kế dành cho HLV (Computer - Systems Designed for Coaches) với phiên bản mới nhất 2015. Các bạn quan tâm có thể tìm hiểu thêm trên các trang của FIVB.
1. Thống kê trận đấu (TEAM AND PLAYER PERFORMANCES):
- VĐV ghi điểm tốt nhất trận đấu (Best Scorer) là tổng điểm tốt nhiều nhất (Won Points Scored) VĐV ghi được từ các kỹ năng (Skill): đập bóng (Spike), chắn bóng (Block), phát bóng (Serve).
- Oppnent Error: lỗi đối phương tự hỏng (có nghĩa là các điểm ghi được do đối phương tự mắc lỗi).
2. Thống kê toàn giải đấu (PLAYER RANKING BY SKILL).
- Vận động viên ghi điểm nhiều nhất (Best Scorer) toàn giải đấu, kết quả được tính (Total) là tổng điểm ghi được từ các kỹ năng: đập bóng (Spike), chắn bóng (Block), phát bóng (Server) trong tất cả các trận đấu.
- Vận động viên đập bóng tấn công tốt nhất (Best Spiker) toàn giải đấu, điểm kết quả (Eff %) được tính từ tổng số điểm ghi được trừ đi tổng số lỗi và tính phần trăm so với tổng số lần thực hiện đập bóng.
- Spikes: số điểm ghi được từ tấn công.
- Faults: số lỗi tấn công, đối phương có điểm trực tiếp.
- Shots: là quả tấn công sang sân đối phương không ghi điểm trực tiếp, bóng được phòng thủ lên, pha bóng tiếp tục trong cuộc.
- Total attempts: tổng số lần thực hiện đập bóng.
- Vận động viên chắn bóng tốt nhất (Best Blocker) toàn giải đấu, điểm kết quả (Avg By Set) được tính từ tỷ số tổng số lần chắn tốt trên tổng số ván đấu toàn giải của đội.
- Kill blocks: chắn bóng ghi điểm trực tiếp (chắn chết).
- Faults: số lần phạm lỗi khi chắn bóng, đối phương ghi điểm trực tiếp từ quả đập bóng.
- Rebounds: VĐV chắn chạm được vào bóng, pha bóng được tiếp tục.
- Vận động viên phát bóng tốt nhất (Best Server) toàn giải đấu, điểm kết quả (Avg By Set) được tính từ tỷ số tổng số điểm phát bóng tốt trên tổng số các ván đấu toàn giải của đội.
- Aces: phát bóng thắng điểm trực tiếp.
- Faults: phát bóng hỏng
- Serve hits: số lần phát bóng đối phương đỡ được và pha bóng tiếp tục.
- Total attempts: tổng số lần thực hiện phát bóng.
- Vận động viên phòng thủ hàng sau tốt nhất (Best Digger) toàn giải đấu, điểm kết quả (Avg By Set) được tính từ tỷ số tổng số điểm phòng thủ hàng sau tốt trên tổng số các ván đấu toàn giải của đội (Quả phòng thủ tốt được tính là quả đỡ đập bóng tấn công của đối phương).
- Digs: phòng thủ tốt
- Faults: phòng thủ lỗi
- Receptions: chạm được bóng khi phòng thủ và pha bóng tiếp tục.
- Total attempts: tổng số lần thực hiện phòng thủ hàng sau.
- Vận động viên chuyền hai tốt nhất (Best Setter) toàn giải đấu, điểm kết quả (Avg By Set) được tính từ tỷ số tổng số điểm chuyền hai tốt trên tổng số các ván đấu toàn giải của đội.
- Running sets (Excellent): chuyền hai tốt (đường chuyền tốt được xác định là đường chuyền thuận lợi cho VĐV đập bóng tấn công, tấn công có ghi được điểm hoặc lỗi phụ thuộc và việc đánh giá đường chuyền tốt hay xấu).
- Faults: mắc lỗi khi chuyền, đối phương ghi được điểm.
- Still sets: là tổng số đường chuyền không tốt nhưng không lỗi.
- Total attempts: tổng số lần thực hiện chuyền bóng.
- Vận động viên đỡ chuyền một tốt nhất (Best Receiver) toàn giải đấu, điểm kết quả (Succ %) được tính từ tỷ số tổng số điểm đỡ chuyền một tốt trừ đi số lỗi và tính phần trăm trên tổng số lần thực hiện đỡ chuyền một.
- Excellent: đỡ chuyền một tốt.
- Faults: lỗi trực tiếp, đối phương ghi điểm.
- Serve receptions: đỡ chuyền một không tốt, bóng vẫn trong cuộc.
Trong phần này còn tính điểm xếp hạng các đội bóng tốt nhất trong từng loại hình kỹ thuật như trên.
Tất cả các số liệu thống kê có được Bulletin, phải được các chuyên viên VIS thực hiện nhập trực tiếp từ các trận đấu và thông tin đến các đội bóng, giới truyền thông ngay sau khi kết thúc trận đấu và kết thúc giải.
PHONG BA
Đăng nhận xét